Bảng F Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2010

Ý

Huấn luyện viên trưởng: Marcello Lippi [19][20]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMGianluigi Buffon (1978-01-28)28 tháng 1, 1978 (32 tuổi)100 Juventus
2HVChristian Maggio (1982-02-11)11 tháng 2, 1982 (28 tuổi)3 Napoli
3HVDomenico Criscito (1986-12-30)30 tháng 12, 1986 (23 tuổi)5 Genoa
4HVGiorgio Chiellini (1984-08-14)14 tháng 8, 1984 (25 tuổi)28 Juventus
5HVFabio Cannavaro (1973-09-13)13 tháng 9, 1973 (36 tuổi)132 Juventus
6TVDaniele De Rossi (1983-07-24)24 tháng 7, 1983 (26 tuổi)52 Roma
7TVSimone Pepe (1983-08-30)30 tháng 8, 1983 (26 tuổi)13 Udinese
8TVGennaro Gattuso (1978-01-09)9 tháng 1, 1978 (32 tuổi)71 Milan
9Vincenzo Iaquinta (1979-11-21)21 tháng 11, 1979 (30 tuổi)35 Juventus
10Antonio Di Natale (1979-02-13)13 tháng 2, 1979 (31 tuổi)31 Udinese
11Alberto Gilardino (1982-07-05)5 tháng 7, 1982 (27 tuổi)39 Fiorentina
12TMFederico Marchetti (1983-02-07)7 tháng 2, 1983 (27 tuổi)4 Cagliari
13HVSalvatore Bocchetti (1986-11-30)30 tháng 11, 1986 (23 tuổi)3 Genoa
14TMMorgan De Sanctis (1977-03-27)27 tháng 3, 1977 (33 tuổi)3 Napoli
15TVClaudio Marchisio (1986-01-19)19 tháng 1, 1986 (24 tuổi)3 Juventus
16TVMauro Camoranesi (1976-10-04)4 tháng 10, 1976 (33 tuổi)53 Juventus
17TVAngelo Palombo (1981-09-25)25 tháng 9, 1981 (28 tuổi)15 Sampdoria
18Fabio Quagliarella (1983-01-31)31 tháng 1, 1983 (27 tuổi)18 Napoli
19HVGianluca Zambrotta (1977-02-19)19 tháng 2, 1977 (33 tuổi)92 Milan
20Giampaolo Pazzini (1984-08-02)2 tháng 8, 1984 (25 tuổi)6 Sampdoria
21TVAndrea Pirlo (1979-05-19)19 tháng 5, 1979 (31 tuổi)65 Milan
22TVRiccardo Montolivo (1985-01-18)18 tháng 1, 1985 (25 tuổi)12 Fiorentina
23HVLeonardo Bonucci (1987-05-01)1 tháng 5, 1987 (23 tuổi)1 Bari

Paraguay

Huấn luyện viên trưởng: Gerardo Martino [21]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMJusto Villar (1977-06-30)30 tháng 6, 1977 (32 tuổi)71 Real Valladolid
2HVDarío Verón (1979-06-26)26 tháng 6, 1979 (30 tuổi)27 UNAM
3HVClaudio Morel (1978-02-02)2 tháng 2, 1978 (32 tuổi)25 Boca Juniors
4HVDenis Caniza (1974-08-29)29 tháng 8, 1974 (35 tuổi)95 León
5HVJulio César Cáceres (1979-10-05)5 tháng 10, 1979 (30 tuổi)59 Atlético Mineiro
6HVCarlos Bonet (1977-10-02)2 tháng 10, 1977 (32 tuổi)60 Olimpia
7Oscar Cardozo (1983-05-20)20 tháng 5, 1983 (27 tuổi)29 Benfica
8TVÉdgar Barreto (1984-07-15)15 tháng 7, 1984 (25 tuổi)47 Atalanta
9Roque Santa Cruz (1981-08-16)16 tháng 8, 1981 (28 tuổi)66 Manchester City
10Édgar Benítez (1987-11-08)8 tháng 11, 1987 (22 tuổi)12 Pachuca
11TVJonathan Santana (1981-10-19)19 tháng 10, 1981 (28 tuổi)21 Wolfsburg
12TMDiego Barreto (1981-07-16)16 tháng 7, 1981 (28 tuổi)2 Cerro Porteño
13TVEnrique Vera (1979-03-10)10 tháng 3, 1979 (31 tuổi)25 LDU Quito
14HVPaulo da Silva (1980-02-01)1 tháng 2, 1980 (30 tuổi)67 Sunderland
15TVVíctor Cáceres (1985-03-25)25 tháng 3, 1985 (25 tuổi)25 Libertad
16TVCristian Riveros (1982-10-16)16 tháng 10, 1982 (27 tuổi)45 Cruz Azul
17HVAureliano Torres (1982-06-16)16 tháng 6, 1982 (27 tuổi)25 San Lorenzo
18Nelson Valdez (1983-11-28)28 tháng 11, 1983 (26 tuổi)38 Borussia Dortmund
19Lucas Barrios (1984-11-13)13 tháng 11, 1984 (25 tuổi)0 Borussia Dortmund
20TVNéstor Ortigoza (1984-10-07)7 tháng 10, 1984 (25 tuổi)3 Argentinos Juniors
21HVAntolín Alcaraz (1982-07-30)30 tháng 7, 1982 (27 tuổi)5 Club Brugge
22TMAldo Bobadilla (1976-04-20)20 tháng 4, 1976 (34 tuổi)18 Independiente Medellín
23Rodolfo Gamarra (1988-12-10)10 tháng 12, 1988 (21 tuổi)2 Libertad

New Zealand

Huấn luyện viên trưởng: Ricki Herbert

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMMark Paston (1976-12-13)13 tháng 12, 1976 (33 tuổi)20 Wellington Phoenix
2HVBen Sigmund (1981-02-03)3 tháng 2, 1981 (29 tuổi)13 Wellington Phoenix
3HVTony Lochhead (1982-01-12)12 tháng 1, 1982 (28 tuổi)27 Wellington Phoenix
4HVWinston Reid (1988-07-03)3 tháng 7, 1988 (21 tuổi)0 Midtjylland
5HVIvan Vicelich (1976-09-03)3 tháng 9, 1976 (33 tuổi)65 Auckland City
6HVRyan Nelsen (1977-10-18)18 tháng 10, 1977 (32 tuổi)38 Blackburn Rovers
7TVSimon Elliott (1974-06-10)10 tháng 6, 1974 (36 tuổi)60cầu thủ tự do
8TVTim Brown (1981-03-06)6 tháng 3, 1981 (29 tuổi)24 Wellington Phoenix
9Shane Smeltz (1981-09-29)29 tháng 9, 1981 (28 tuổi)27 Gold Coast United
10Chris Killen (1981-10-08)8 tháng 10, 1981 (28 tuổi)30 Middlesbrough
11TVLeo Bertos (1981-12-20)20 tháng 12, 1981 (28 tuổi)31 Wellington Phoenix
12TMGlen Moss (1983-01-19)19 tháng 1, 1983 (27 tuổi)15 Melbourne Victory
13TVMichael McGlinchey (1987-01-07)7 tháng 1, 1987 (23 tuổi)4 Motherwell
14Rory Fallon (1982-03-20)20 tháng 3, 1982 (28 tuổi)4 Plymouth Argyle
15TVJeremy Brockie (1987-10-07)7 tháng 10, 1987 (22 tuổi)15 Newcastle Jets
16TVAndy Barron (1980-12-24)24 tháng 12, 1980 (29 tuổi)11 Team Wellington
17TVDavid Mulligan (1982-03-24)24 tháng 3, 1982 (28 tuổi)25cầu thủ tự do
18HVAndrew Boyens (1983-09-18)18 tháng 9, 1983 (26 tuổi)14 New York Red Bulls
19HVTommy Smith (1990-03-31)31 tháng 3, 1990 (20 tuổi)1 Ipswich Town
20Chris Wood (1991-12-07)7 tháng 12, 1991 (18 tuổi)6 West Bromwich Albion
21TVJeremy Christie (1983-05-22)22 tháng 5, 1983 (27 tuổi)20 Tampa Bay
22TVAaron Clapham (1987-01-01)1 tháng 1, 1987 (23 tuổi)0 Canterbury United
23TMJames Bannatyne (1975-06-30)30 tháng 6, 1975 (34 tuổi)3 Team Wellington

Slovakia

Huấn luyện viên trưởng: Vladimír Weiss [22]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMJán Mucha (1982-12-05)5 tháng 12, 1982 (27 tuổi)14 Legia Warszawa
2HVMartin Petráš (1979-11-02)2 tháng 11, 1979 (30 tuổi)38 Cesena
3HVMartin Škrtel (1984-12-15)15 tháng 12, 1984 (25 tuổi)37 Liverpool
4HVMarek Čech (1983-01-26)26 tháng 1, 1983 (27 tuổi)38 West Bromwich Albion
5HVRadoslav Zabavník (1980-09-16)16 tháng 9, 1980 (29 tuổi)42 Mainz
6TVZdeno Štrba (1976-06-09)9 tháng 6, 1976 (34 tuổi)20 Skoda Xanthi
7TVVladimír Weiss (1989-11-30)30 tháng 11, 1989 (20 tuổi)7 Bolton Wanderers
8TVJán Kozák (1980-04-22)22 tháng 4, 1980 (30 tuổi)22 Timişoara
9TVStanislav Šesták (1982-12-16)16 tháng 12, 1982 (27 tuổi)29 Bochum
10TVMarek Sapara (1982-07-31)31 tháng 7, 1982 (27 tuổi)24 Ankaragücü
11Róbert Vittek (1982-04-01)1 tháng 4, 1982 (28 tuổi)69 Ankaragücü
12TMDušan Perniš (1984-11-28)28 tháng 11, 1984 (25 tuổi)1 Dundee United
13Filip Hološko (1984-01-17)17 tháng 1, 1984 (26 tuổi)37 Beşiktaş
14Martin Jakubko (1980-02-26)26 tháng 2, 1980 (30 tuổi)21 Saturn Moscow
15TVMiroslav Stoch (1989-10-19)19 tháng 10, 1989 (20 tuổi)10 Twente
16HVJán Ďurica (1981-12-10)10 tháng 12, 1981 (28 tuổi)35 Hannover 96
17TVMarek Hamšík (1987-07-27)27 tháng 7, 1987 (22 tuổi)30 Napoli
18Erik Jendrišek (1986-10-26)26 tháng 10, 1986 (23 tuổi)13 Kaiserslautern
19TVJuraj Kucka (1987-02-26)26 tháng 2, 1987 (23 tuổi)5 Sparta Prague
20TVKamil Kopúnek (1984-05-18)18 tháng 5, 1984 (26 tuổi)7 Spartak Trnava
21HVKornel Saláta (1985-01-04)4 tháng 1, 1985 (25 tuổi)3 Slovan Bratislava
22TMDušan Kuciak (1985-05-21)21 tháng 5, 1985 (25 tuổi)2 FC Vaslui
23HVPeter Pekarík (1986-10-30)30 tháng 10, 1986 (23 tuổi)19 Wolfsburg

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2010 http://www.ole.com.ar/mundial/argentina/numeros-su... http://www.couriermail.com.au/sport/world-cup-2010... http://www.fecafootonline.com/?lng=1&module=media&... http://www.fifa.com/mm/document/tournament/competi... http://www.fifa.com/worldcup/archive/southafrica20... http://www.fifa.com/worldcup/archive/southafrica20... http://www.fifa.com/worldcup/archive/southafrica20... http://www.fifa.com/worldcup/archive/southafrica20... http://globoesporte.globo.com/futebol/copa-do-mund... http://globoesporte.globo.com/futebol/copa-do-mund...